Có 2 kết quả:
毛酸浆 máo suān jiāng ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄤ • 毛酸漿 máo suān jiāng ㄇㄠˊ ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husk ground-cherry
(2) Physalis pubescens
(2) Physalis pubescens
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husk ground-cherry
(2) Physalis pubescens
(2) Physalis pubescens
Bình luận 0